Trong bối cảnh lá dừa tự nhiên ngày càng khan hiếm, dễ hư hỏng, chi phí bảo trì cao, thì rơm nhân tạo đang dần trở thành vật liệu thay thế lý tưởng để lợp mái cho các công trình mang phong cách sinh thái, mộc mạc.
Hàng Việt Nam sản xuất trực tiếp, chất lượng ổn định, giá thành hợp lý – đó là lý do rơm nhựa đang được nhiều resort, homestay, quán cà phê và khu du lịch lựa chọn trong năm 2025.

1. Rơm Nhân Tạo Là Gì?

Rơm nhân tạo là vật liệu giả rơm truyền thống, làm từ nhựa nguyên sinh HDPE, dùng để lợp mái nhà chòi, resort, quán cà phê, homestay,…. Sản phẩm mô phỏng sát hình dáng và màu sắc của lá dừa, rơm rạ, lá cọ, nhưng có độ bền cao hơn nhiều lần.

Tấm rơm nhân tạo màu nâu xám - 50*50cm - nẹp inox

Tấm rơm nhân tạo màu nâu xám – 50*50cm – nẹp inox

2. Đặc tính của rơm nhân tạo

2.1 Tính cơ hóa của rơm nhân tạo

2.1.1. Thành phần vật liệu

  • Rơm nhân tạo được sản xuất chủ yếu từ:

    • Nhựa HDPE nguyên sinh (cho độ dẻo, bền cơ học, nhẹ).

    • Nhựa PVC (cho độ định hình tốt, ổn định màu sắc).

    • Phụ gia chống tia UV, chống oxi hóa.

2.1.2. Tính ổn định hóa học

  • Không bị tác động bởi kiềm, axit yếu, muối, nước biển – phù hợp với cả công trình ven biển hoặc khu ẩm ướt.

  • Không phản ứng với mưa axit, hơi ẩm, hoặc các chất hữu cơ thông thường trong không khí.

  • Không bị phân hủy sinh học, không sinh bụi sợi gây dị ứng như vật liệu tự nhiên.

2.1.3. Chống UV

  • Được trộn thêm chất phụ gia chống tia UV giúp bền màu, không phai, không giòn nứt sau nhiều năm sử dụng ngoài trời.

  • Tuổi thọ màu sắc trung bình từ 3 – 5 năm trước khi có hiện tượng nhạt màu.

2.1.4. Kháng tia cực tím & nhiệt độ cao

  • Chịu nhiệt ngoài trời đến 90–100°C, không chảy nhựa, không cong vênh.

  • Không bị tác động bởi bức xạ mặt trời (UV-A, UV-B), kể cả trong điều kiện nắng gắt liên tục như miền Trung, miền Nam.

2.1.5. Tính ổn định hóa lý dài hạn

  • Rơm nhựa không thay đổi cấu trúc hoặc tính chất cơ học trong suốt 10 – 15 năm sử dụng.

  • Độ mềm, độ uốn, màu sắc và độ đàn hồi ổn định.

2.1.6. Thân thiện môi trường

  • Sử dụng nhựa HDPE nguyên sinh đạt tiêu chuẩn an toàn sử dụng lâu dài.

  • Có thể tái chế sau khi sử dụng, không sinh khí độc hại.

2.2 Tính Cơ Lý Của Rơm Nhân Tạo

2.2.1. Trọng lượng nhẹ

  • Dao động từ 2.4 – 5.6kg/m² (tùy mật độ lợp).

  • Giảm tải cho kết cấu mái, phù hợp cả với công trình mới và cải tạo.

2.2.2 Cường độ chịu kéo cao

  • Rơm nhân tạo sản xuất từ nhựa nguyên sinh HDPE có khả năng chịu lực kéo tốt,

  • Không bị rách, xé gãy trong điều kiện thi công hoặc gió mạnh.

2.2.3. Độ dẻo dai & đàn hồi tốt

  • Dạng sợi mềm, khó gãy gập, không giòn.

  • Dễ uốn cong, giữ được form dáng mái lá đẹp lâu dài.

2.2.4. Độ bền sử dụng

  • Thời gian sử dụng từ 10 – 15 năm ngoài trời (tùy điều kiện thi công, bảo dưỡng).

  • Không mục nát, không mối mọt, không ẩm mốc.

2.2.5. Khả năng cách nhiệt & tiêu âm

  • Mái rơm nhân tạo lợp đủ mật độ có thể giảm 4 – 6°C nhiệt độ bên dưới mái so với mái tôn.

  • Đồng thời hạn chế tiếng mưa rơi, giảm ồn hiệu quả.

3. Vì Sao Rơm Nhân Tạo Được Lựa Chọn Thay Thế Lá Dừa Tự Nhiên?

Rơm nhân tạo Lá dừa tự nhiên
Hình thức Rơm nhân tạo dạng tấm mỏng, nhẹ, đồng đều màu sắc Lá dừa tự nhiên rất phồng dày và dễ bám bụi, màu sắc không đồng đều
Độ bền 15 năm 2 – 3 năm
Đặc tính Không ẩm mốc, mối mọt, không rụng sợi, không mục nát Hơi ẩm dễ ẩm mốc, rụng sợi gây mất vệ sinh, mất mỹ quan
Chi phí bảo dưỡng Không cần bảo dưỡng hằng năm Tốn thời gian, chi phí bảo dưỡng thường xuyên
Độ dẻo dai Rơm nhân tạo làm từ nhựa do đó sợi rơm rất dẻo và dai, tạo độ mềm mại cho mái lá Lá dừa tự nhiên khi khô sẽ rất giòn do đó xảy ra tình trạng rụng sợi và mục nát, lá cũng không có độ rũ
Chống nóng Rơm nhân tạo vẫn đảm bảo Lá dừa tự nhiên chống nóng tốt đủ dùng
Chống ồn Chống nóng, chống ồn hiệu quả Có độ phồng dày
Khả năng chống cháy Có thành phần phụ gia chống cháy tiêu chuẩn: chống cháy đối với các xí hàn, tàn thuốc, than nóng Lá dừa tự nhiên là lá khô do đó rất dễ bắt lửa, khi cháy sẽ bùng lửa lớn
Khả năng thoát nước Khả năng thoát nước tốt vì thiết kế dạng sợi nên không đọng nước Lá dừa tự nhiên đọng nước, dày nên khó khô dẫn đến tình trạng ẩm mốc, mục nát
Màu sắc Đa dạng mẫu sắc, ngoài 3 màu cơ bản sản xuất đại trà còn có thể đặt sản xuất màu theo yêu cầu Một màu đơn điệu của lá tự nhiên
Thi công Thợ nào cũng làm được Yêu cầu thợ lành nghề

Dựa vào bảng so sánh, có thể thấy rơm nhân tạo vượt trội hoàn toàn so với lá dừa tự nhiên về độ bền, tính thẩm mỹ, khả năng chống ẩm mốc và chi phí bảo dưỡng. Trong khi lá dừa chỉ sử dụng được 2–3 năm, dễ mục nát và tốn công thay thế, thì rơm nhựa có thể giữ mái bền đẹp tới 10 – 15 năm mà không cần bảo trì định kỳ.

Ngoài ra, rơm nhân tạo còn thoát nước tốt, không rụng sợi, chống cháy lan, thi công đơn giản và màu sắc đồng đều, đa dạng, đáp ứng được cả yêu cầu thẩm mỹ và an toàn. Chính vì vậy, rơm nhân tạo ngày càng được lựa chọn để thay thế hoàn toàn lá dừa tự nhiên trong các công trình mái lá hiện đại như nhà hàng, resort, homestay hay khu du lịch sinh thái.

So sánh rơm nhân tạo và lá dừa tự nhiên

So sánh rơm nhân tạo và lá dừa tự nhiên

3. Ứng Dụng Thực Tế Của Rơm Nhân Tạo

  • Mái chòi nghỉ mát, chòi nón tại khu du lịch, khu sinh thái

  • Resort biển, bungalow Bali hoặc kiểu làng quê Việt

  • Homestay, Villa 
  • Quán cafe sân vườn, nhà hàng ẩm thực dân gian

  • Nhà lắp ghép chống nóng
  • Nhà mái lá giả cổ: nhà sàn Tây Bắc, nhà Rông, nhà Chăm

  • Trung tâm văn hóa, lễ hội truyền thống

4. Phân Loại Rơm Nhân Tạo 

4.1 Phân loại theo kích thước

Phân loại rơm nhân tạo theo kích thước

Phân loại rơm nhân tạo theo kích thước

🔸 Rơm nhân tạo 50×50cm
Là loại phổ thông, giá thành mỗi tấm rẻ hơn, thích hợp sử dụng cho các mái có diện tích nhỏ hoặc trung bình. Với diện tích mái không lớn, dùng tấm 50×50cm sẽ giúp kiểm soát chi phí tốt hơn, hạn chế lãng phí vật tư.

🔸 Rơm nhân tạo 50×60cm
Kích thước dài hơn nên độ phủ mỗi tấm lớn hơn, phù hợp cho các mái rộng hoặc lợp trực tiếp lên khung không dùng mái phụ. Mặc dù giá 1 tấm cao hơn, nhưng thi công nhanh hơn, ít hao hụt, tiết kiệm chi phí tổng thể cho diện tích lớn.

📌 Gợi ý lựa chọn:

  • Mái nhỏ, cần tiết kiệm chi phí từng tấm → chọn 50×50cm
  • Mái lớn, cần giảm nhân công và tiến độ nhanh → chọn 50×60cm

👉 Cả hai loại đều uốn cong linh hoạt và dễ thi công, tùy theo quy mô công trình để tối ưu ngân sách.

4.2 Phân loại theo màu sắc

Phân loại rơm nhân tạo theo màu sắc

Phân loại rơm nhân tạo theo màu sắc

🔸 Rơm nhân tạo màu vàng xám
Gam màu mô phỏng rơm khô truyền thống, mang nét dân dã, gần gũi. Tạo cảm giác mộc mạc, sáng sủa và thân thiện với thiên nhiên.

🔸 Rơm nhân tạo màu nâu xám
Màu trầm hơn, mô phỏng mái lá cũ hoặc mái cọ núi rừng. Giúp công trình toát lên vẻ cổ kính, sạch sẽ và ít lộ bụi bẩn.

📌 Gợi ý lựa chọn:

  • Vàng xám cho công trình sáng, nhẹ nhàng, dân gian.

  • Nâu xám cho không gian trầm, sâu, kiến trúc bản sắc hoặc thiền định.

4.3 Phân loại theo thanh nẹp

Phân loại rơm nhân tạo theo thanh nẹp

Phân loại rơm nhân tạo theo thanh nẹp

5. Báo Giá Rơm Nhân Tạo Trọn Gói (Tháng 6/2025)

Hạng mục Giá tham khảo (VNĐ)
Rơm nhân tạo 312.000 – 770.000/m²
Khung tre/thép 150.000 – 250.000/m dài
Nhân công thi công 80.000 – 150.000/m² (tùy địa phương)

🧮 Tổng trọn gói: từ 500.000 – 950.000đ/m², tùy mẫu rơm, phương án thi công, mật độ lợp và điều kiện tại khu vực thi công.

6. Hướng Dẫn Thi Công Rơm Nhân Tạo Chi Tiết

Thi công trên mái phụ
(Mái tole, ngói, cemboard,…)
Thi công trực tiếp trên khung
(Khung thép hộp, gỗ,…)
Ưu điểm Tối ưu chi phí Nhìn từ dưới lên thấy mái lá (thẩm mỹ hơn)
Mật độ lợp 6–8 tấm/m² 10–14 tấm/m²
Vật tư phụ đi kèm Lưới hàn mạ kẽm 5×5cm hoặc lưới B40 bọc nhựa, dây đồng 0.9mm Màng chống thấm gốc bitum của Ý, đinh vít
Khoảng cách lợp giữa các tấm rơm Mật độ 6 tấm/m²: 30cm
Mật độ 8 tấm/m²: 25cm
Mật độ 10 tấm/m²: 20cm
Mật độ 12 tấm/m²: 17cm
Mật độ 14 tấm/m²: 15cm
Các bước thi công B1: Hoàn thiện hệ mái phụ
B2: Cố định lưới hàn mạ kẽm
B3: Thi công rơm nhân tạo từ dưới lên tới đỉnh mái bằng ke và đinh vít
Cố định bằng dây đồng 0.9mm, mật độ 6–8 tấm/m², khoảng cách giữa các tấm là 30 – 25cm
B1: Chuẩn bị hệ khung litô
B2: Thi công đan xen rơm nhân tạo + màng chống thấm từ dưới lên tới đỉnh mái
Bắt trực tiếp đinh vít lên khung litô
Mật độ 10–14 tấm/m², khoảng cách giữa các tấm 15–20cm
* Lưu ý: Độ rộng của màng chống thấm = khoảng cách giữa các thanh litô + 3cm

Lưu ý: nên thi công rơm nhân tạo đúng theo hướng dẫn của đội ngũ nhân viên romchongchay nhằm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

7. Dự Án Thực Tế Sử Dụng Rơm Nhân Tạo Trên Toàn Quốc

Ebino Pù Luông Resort & Spa sử dụng rơm nhân tạo lợp mái trang trí

Ebino Pù Luông Resort & Spa – Thanh Hóa sử dụng rơm nhân tạo lợp mái trang trí

Rơm nhân tạo lợp mái Khu Ẩm thực Sinh thái Phúc Lộc Thọ - Bình Dương

Rơm nhân tạo lợp mái Khu Ẩm thực Sinh thái Phúc Lộc Thọ – Bình Dương

Khu bảo tồn Văn hóa Dân tộc S'Tiêng lợp rơm nhân tạo thay thế lá dừa tự nhiên

Khu bảo tồn Văn hóa Dân tộc S’Tiêng – Bình Phước lợp rơm nhân tạo thay thế lá dừa tự nhiên

Homestay lợp mái rơm nhựa phong cách truyền thống

V Village Đà Nẵng – Làng quê Việt lợp mái rơm nhựa phong cách truyền thống

Quán cafe decor mái rơm nhân tạo

Quán cafe decor mái rơm nhân tạo – Tam Đảo

Rơm nhân tạo lợp mái khu bảo tồn Văn hóa Dân tộc - Quảng Nam

Rơm nhân tạo lợp mái Cổng Trời Đông Giang – Quảng Nam

Rơm nhân tạo lợp mái khu vui chơi giải trí - Hải Phòng

Rơm nhân tạo đa sắc màu lợp mái tại Đồi Rồng – Hải Phòng

Rơm nhân tạo lợp mái quán cafe - Gia Lai

Rơm nhân tạo lợp mái quán cafe sân vườn – Gia Lai

Rơm nhân tạo lợp mái Hue Crown A Luoi - Huế

Rơm nhân tạo lợp mái Hue Crown A Luoi – Huế

Rơm nhân tạo lợp mái M Resort - Phú Quốc

Rơm nhân tạo lợp mái M Resort – Phú Quốc

Rơm nhân tạo lợp mái VinWonders Grand Park - TP.HCM

Rơm nhân tạo lợp mái VinWonders Grand Park – TP.HCM

Rơm nhân tạo lợp mái Mộc Châu Eco Garden - Sơn La

Rơm nhân tạo lợp mái Mộc Châu Eco Garden – Sơn La

Rơm nhân tạo lợp mái Sunny Camping - Ninh Bình

Rơm nhân tạo lợp mái Sunny Camping – Ninh Bình

8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  • Rơm nhân tạo dùng được bao lâu?

Trả lời: Trung bình từ 10 – 15 năm tùy loại và điều kiện thời tiết, khí hậu.

  • Rơm nhân tạo có chống cháy không?

Trả lời: Có. Bạn có thể chọn loại rơm nhựa có phụ gia chống cháy lan theo tiêu chuẩn

  • Lợp rơm nhân tạo có nóng không?

Trả lời: Không. Rơm nhân tạo giúp giảm nhiệt đáng kể, mát hơn mái tôn khoảng 4–6 độ C, đồng thời cách âm tốt khi trời mưa.

  • Màu sắc rơm có thay đổi theo thời gian không?

Trả lời: Rơm có trộn thành phần phụ gia chống tia UV trong quá trình sản xuất, nhờ vậy sẽ giữ màu ổn định từ 2 – 3 năm, sau đó mới bắt đầu nhạt dần (giữ màu ổn định khoảng 80%)

  • Có thể lợp trực tiếp rơm nhân tạo không?

Trả lời: Có. Có thể lợp trực tiếp lên khung thép hoặc gỗ với mật độ dày hơn, không cần mái phụ. Tuy nhiên cần tính toán chống thấm và khoảng cách hợp lý.

  • Bao nhiêu tấm rơm để lợp 1m²?

Trả lời: Tùy kiểu lợp:

✅ Trên mái phụ: 6–8 tấm/m²

✅ Lợp trực tiếp: 10–14 tấm/m²

  • Có vận chuyển và thi công toàn quốc không?

Trả lời: Có. Đội ngũ romchongchay.com hỗ trợ giao hàng toàn quốc, bóc tách vật tư và thi công tại nhiều tỉnh thành.

  • Lợp rơm nhân tạo có làm hỏng mái tôn không?

Trả lời: Không. Rơm được thi công trên lớp lưới thép hoặc lưới B40, không gắn trực tiếp lên tôn nên không gây hư hại bề mặt mái. Đồng thời, rơm còn giúp chống nóng cho tôn hiệu quả.

  • Có cần xử lý chống thấm khi lợp rơm nhân tạo không?

Trả lời: Có. Nếu lợp trực tiếp lên khung (không có mái phụ), nên sử dụng màng chống thấm gốc bitum hoặc nhựa đường để đảm bảo không bị dột nước vào mùa mưa.

  • Gió mạnh có làm bay rơm không?

Trả lời: Không. Nếu thi công đúng kỹ thuật. Rơm được cố định bằng ke, vít và dây đồng, hoặc bắn trực tiếp qua thanh nẹp nên có thể chịu gió (khi thi công chuẩn, đúng mật độ).

  • Có thể dùng rơm nhân tạo trong không gian nội thất không?

Trả lời: Có. Rơm có thể dùng để thả trần, ốp vách trang trí, quầy bar, tạo không gian mộc mạc trong nhà hàng, quán cafe, studio chụp ảnh,…

  • Rơm nhân tạo có bị đọng nước hay ẩm mốc không?

Trả lời: Không. Rơm làm từ nhựa HDPE, hoàn toàn không hút ẩm, không thấm nước, không tạo điều kiện cho nấm mốc hay mối mọt phát triển.

  • Có nên dùng rơm nhựa cho khu vực gần biển?

Trả lời: Có. Rơm nhựa là lựa chọn lý tưởng cho khu vực biển vì không bị mối mọt, không mục nát, không bị oxi hóa bởi muối và ẩm mặn. Nên chọn loại nẹp nhựa đặc thanh luồn để tránh gỉ sét.

  • Bao lâu thì nên vệ sinh mái rơm một lần?

Trả lời: Trung bình 6 tháng – 1 năm nên vệ sinh bụi/lá cây để mái sạch và bền hơn.

  • Mái rơm giả có thoáng khí như mái lá thật không?

Trả lời: Có. Thiết kế dạng xếp lớp tạo khe hở vừa phải giúp mái thoáng mát, không hầm bí.

9. Mua Rơm Nhân Tạo Hàng Việt Nam Ở Đâu Uy Tín?

Nếu bạn đang tìm nguồn rơm nhựa chất lượng cao, giá tận xưởng, hỗ trợ bóc tách khối lượng và vận chuyển toàn quốc, hãy liên hệ với đội ngũ romchongchay của chúng tôi:

10. Kết Luận

Rơm nhân tạo không còn là vật liệu thay thế, mà đang trở thành giải pháp ưu việt cho mọi công trình mang phong cách sinh thái – từ nhà hàng, quán cafe đến resort.
Với độ bền cao, thẩm mỹ ổn định và chi phí hợp lý, đây chính là vật liệu decor bền vững nhất năm 2025.

👉 Liên hệ romchongchay để nhận mẫu rơm, tư vấn kỹ thuật và báo giá mới nhất hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *